Trong lĩnh vực bao bì, các loại sóng thùng carton luôn là yếu tố quyết định độ bền, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Nếu bạn đang tìm hiểu để chọn loại thùng carton phù hợp, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến các ký hiệu sóng A, B, C, E và thậm chí cả giấy carton sóng F. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng là gì? Loại nào tiết kiệm chi phí mà vẫn mang lại hiệu quả đóng gói cao?
Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh thùng carton sóng A, B, C, E, chi tiết và giải thích về tiêu chuẩn sóng carton, đồng thời bật mí bí quyết chọn đúng loại bao bì cho doanh nghiệp của bạn.
1. Thùng carton sóng là gì?
Thùng carton được tạo thành từ nhiều lớp giấy chồng lên nhau, trong đó có lớp sóng – phần giấy được dập gợn sóng tạo ra khoảng đệm không khí. Lớp sóng này đóng vai trò như “xương sống” quyết định độ cứng, độ đàn hồi và khả năng chống va đập của thùng.
Mỗi loại sóng (A, B, C, E) có độ cao, độ dày khác nhau, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tải trọng hàng hóa, khả năng chống nén và chi phí sản xuất.

જ⁀➴ ♡ Tìm hiều về: Sóng Thùng Carton Là Gì? Phân Loại, Ứng Dụng & Cách Nhận Biết Chuẩn Nhất
2. Các loại sóng thùng carton – Hiểu đúng để chọn đúng
Khi nghe đến thùng carton, nhiều người thường thắc mắc: “Sóng A, B, C, E khác nhau ở điểm nào? Nên chọn loại nào cho sản phẩm của mình?”. Thực tế, sóng bìa carton chính là phần quyết định độ cứng, khả năng chịu lực và cả tính thẩm mỹ của thùng. Mỗi loại sóng có chiều cao khác nhau, từ đó tạo ra công dụng riêng.
Dưới đây là cách phân biệt đơn giản:
Sóng A – “Bảo vệ hàng dễ vỡ”
- Chiều cao sóng: ~4.7 – 5mm (cao nhất).
- Ưu điểm: Chịu lực nén đứng tốt, tạo lớp đệm dày, bảo vệ sản phẩm khi vận chuyển xa.
- Hạn chế: Bề mặt in chưa đẹp, tốn nhiều nguyên liệu → giá cao hơn.
- Thích hợp: Hàng điện tử, thủy tinh, gốm sứ, nội thất dễ vỡ.
Sóng B – “Gọn, chắc, tiết kiệm”
Nếu bạn từng nghe “carton sóng B là gì” thì đây chính là loại thông dụng và tiết kiệm nhất.
- Chiều cao sóng: ~2.5 – 3mm.
- Đặc điểm: Sóng ngắn, khít.
- Ưu điểm: Bề mặt phẳng, chịu lực bề mặt và chống thủng tốt.
- Thích hợp: Thực phẩm, mỹ phẩm, hàng tiêu dùng nhỏ gọn.
Sóng C – “Cân bằng cả hai”
Đây là lựa chọn “an toàn” cho doanh nghiệp nếu chưa biết chọn loại nào.
- Chiều cao sóng: ~3.5 – 4mm.
- Ưu điểm: Kết hợp giữa A (chịu lực tốt) và B (chống thủng tốt).
- Thích hợp: Đa dạng ngành hàng: đồ gia dụng, sản phẩm nội thất nhỏ, vận chuyển đường dài.
Sóng E – “Đẹp & Nhẹ, In ấn nổi bật”
- Chiều cao sóng: ~1.2 – 2mm (mịn hơn).
- Ưu điểm: Nhẹ, bề mặt phẳng, in offset đẹp mắt.
- Hạn chế: Ít khả năng chống va đập mạnh.
- Thích hợp: Hộp giày, hộp quà, hộp mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài thùng carton sóng A, B, C, E còn có thùng carton sóng F và Thùng carton không có sóng, AApackaging sẽ chia sẻ cách nhận biết ngay dưới đây.
Sóng F – “Bao bì cao cấp, sang trọng”
- Chiều cao sóng: ~0.7 – 1mm (siêu mịn).
- Ưu điểm: Thẩm mỹ rất cao, in chi tiết rõ nét.
- Thích hợp: Bao bì sang trọng như điện thoại, hộp quà, sản phẩm thời trang cao cấp.
Thùng carton không có sóng – “Hộp giấy đặc biệt”
- Đặc điểm: Không có lớp sóng, thường làm từ giấy bồi nhiều lớp.
- Ưu điểm: Rất phẳng, in ấn sắc nét, mang lại cảm giác cao cấp.
- Thích hợp: Mỹ phẩm, dược phẩm, hộp quà trưng bày.

3. So Sánh chi tiết thùng carton sóng A, B, C, E
| Loại sóng | Chiều cao (mm) | Điểm mạnh | Hạn chế | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|
| Sóng A | 4.7 – 5.0 | Bảo vệ hàng dễ vỡ, chịu lực nén đứng tốt | In ấn chưa đẹp, tốn giấy | Điện tử, gốm sứ |
| Sóng B | 2.5 – 3.0 | Gọn, chắc, chống thủng tốt | Đệm chống sốc kém | Thực phẩm, mỹ phẩm |
| Sóng C | 3.5 – 4.0 | Cân bằng giữa A & B | Không vượt trội tuyệt đối | Gia dụng, nội thất nhỏ |
| Sóng E | 1.2 – 2.0 | Nhẹ, thẩm mỹ, in offset đẹp | Không chịu lực mạnh | Hộp quà, giày, mỹ phẩm |
| Sóng F | 0.7 – 1.0 | Cao cấp, in sắc nét | Không phù hợp vận chuyển nặng | Bao bì sang trọng |
| Không sóng | 0 | In sắc nét, cao cấp | Không có khả năng đệm | Mỹ phẩm, dược phẩm |
4. Tiêu chuẩn sóng carton – Yếu tố không thể bỏ qua
Vì sao cần quan tâm đến tiêu chuẩn sóng carton?
Trong ngành bao bì, thùng carton không chỉ đơn giản là “chiếc hộp giấy”. Chất lượng của nó phụ thuộc trực tiếp vào sóng bìa carton – lớp sóng gợn nằm giữa hai lớp giấy phẳng. Việc tuân thủ đúng tiêu chuẩn sóng carton giúp:
- Bảo vệ sản phẩm tốt hơn khi vận chuyển xa.
- Đảm bảo thùng có khả năng chịu lực nén, chống thủng.
- Tối ưu chi phí: chọn đúng sóng → tiết kiệm nguyên liệu, giảm giá thành.
- Nâng cao hình ảnh thương hiệu: bao bì chắc chắn, đẹp mắt, chuyên nghiệp.
- Do đó, khi đặt mua hoặc sản xuất bao bì, doanh nghiệp không thể bỏ qua các tiêu chuẩn này.
Những tiêu chí quan trọng trong tiêu chuẩn sóng carton
1. Chiều cao sóng carton
- Mỗi loại sóng A, B, C, E, F có chiều cao khác nhau (từ 0.7mm đến 5mm).
- Sóng cao (A, C): tạo lớp đệm dày, chịu nén tốt.
- Sóng thấp, mịn (E, F): thẩm mỹ cao, in ấn đẹp.
- Không có sóng: thường là giấy bồi, thiên về in và thẩm mỹ hơn là bảo vệ.
2. Số lớp sóng
- Carton 3 lớp: Phổ biến nhất, giá rẻ, dùng cho hàng nhẹ.
- Carton 5 lớp: Chắc chắn, chịu lực tốt, dùng cho hàng nặng hoặc vận chuyển xa.
- Carton 7 lớp: Siêu bền, dùng cho hàng siêu trọng hoặc xuất khẩu.
3. Định lượng giấy (GSM)
- Định lượng giấy tính bằng gram/m².
- Giấy nhẹ (≤125gsm): phù hợp hàng nhẹ, tiết kiệm chi phí.
- Giấy trung bình (150–200gsm): phổ biến, dùng cho đa số ngành hàng.
- Giấy nặng (>250gsm): bền, chống thấm, thích hợp xuất khẩu hoặc lưu kho lâu dài.
4. Khả năng chịu lực (Kiểm định kỹ thuật)
Đây là yếu tố quan trọng trong tiêu chuẩn sóng carton, thường đo bằng:
- ECT (Edge Crush Test): khả năng chịu lực nén cạnh.
- Bursting Strength (Mullen Test): khả năng chống thủng.
- Box Compression Test: đo độ bền nén của cả thùng.
5. Đặc tính bổ sung
- Chống ẩm: cần cho ngành thực phẩm đông lạnh, thủy sản.
- Kháng nước: dùng trong vận chuyển quốc tế.
- Thân thiện môi trường: carton tái chế, dễ phân hủy, an toàn cho xuất khẩu.
Ứng dụng thực tế từ tiêu chuẩn sóng carton
- Xuất khẩu nông sản, thủy sản: cần 5–7 lớp, giấy định lượng cao, chống ẩm.
- Thực phẩm, hàng tiêu dùng: 3–5 lớp, sóng B hoặc C để tiết kiệm.
- Mỹ phẩm, dược phẩm: ưu tiên sóng E, F hoặc thùng carton không có sóng để in ấn sắc nét.
- Hàng điện tử, nội thất: sóng A hoặc BC (kết hợp nhiều sóng) để bảo vệ tối đa.
Tiêu chuẩn sóng carton là yếu tố “xương sống” quyết định chất lượng bao bì. Hiểu rõ chiều cao sóng carton, số lớp, định lượng giấy, khả năng chịu lực sẽ giúp doanh nghiệp vừa bảo vệ hàng hóa tốt, vừa tối ưu chi phí. Đây chính là bí quyết để mỗi chiếc thùng carton trở thành “lá chắn” vững chắc cho sản phẩm của bạn.
5. Bí quyết lựa chọn thùng carton tiết kiệm & hiệu quả
Trong hàng trăm lựa chọn về các loại sóng thùng carton, làm sao doanh nghiệp vừa đảm bảo tiêu chuẩn sóng carton để bảo vệ hàng hóa, vừa tối ưu chi phí? Dưới đây là những bí quyết quan trọng giúp bạn chọn đúng ngay từ đầu.
1. Xác định rõ nhu cầu sản phẩm
Không phải loại sóng nào cũng phù hợp với tất cả mặt hàng. Mỗi loại sóng bìa carton có chiều cao sóng carton và đặc tính riêng:
- Sóng A, C: dành cho hàng dễ vỡ, cần chống sốc (điện tử, gốm sứ, nội thất).
- Carton sóng B: gọn, bền, thích hợp cho thực phẩm, mỹ phẩm, hàng tiêu dùng.
- Carton sóng E, giấy carton sóng F: ưu tiên in ấn đẹp, thẩm mỹ cao, dùng cho hộp quà, mỹ phẩm, thời trang.
- Thùng carton không có sóng: giải pháp sang trọng cho mỹ phẩm, dược phẩm hoặc hộp quà trưng bày.
👉 Khi xác định đúng nhu cầu, bạn sẽ chọn được loại phù hợp, tránh lãng phí vì dùng sóng quá dày hoặc không cần thiết.
2. Chọn đúng số lớp sóng phù hợp
- 3 lớp: nhẹ, giá rẻ, phù hợp hàng nhỏ gọn, khối lượng thấp.
- 5 lớp: bền hơn, thường kết hợp sóng B + C (BC) → cân bằng giữa độ cứng và khả năng chịu lực.
- 7 lớp: siêu chắc, dùng cho hàng nặng, cồng kềnh, vận chuyển xuất khẩu.
👉 Bí quyết: Nếu hàng hóa cần bảo vệ tốt nhưng vẫn phải đẹp khi in, hãy chọn 5 lớp sóng BC hoặc BE để vừa bền vừa thẩm mỹ.
3. Tối ưu chi phí nhờ chọn sóng thông minh
- Không phải lúc nào cũng cần sóng cao. Ví dụ, chọn carton sóng B thay vì A cho hàng nhẹ vừa tiết kiệm vừa đủ chắc.
- Nếu chú trọng thương hiệu, hãy dùng carton sóng E hoặc F để in ấn đẹp mắt thay vì sóng A dày cộp nhưng không cần thiết.
- Với xuất khẩu, ưu tiên tiêu chuẩn sóng carton quốc tế: chịu nén, chống ẩm, đảm bảo không phát sinh chi phí hư hại hàng hóa.
4. Đừng bỏ qua chất lượng giấy
- Sóng chỉ là một phần, lớp giấy bồi cũng ảnh hưởng đến độ bền của thùng.
- Giấy định lượng cao (200–250gsm): cứng, chịu lực tốt.
- Giấy tái chế hoặc giấy trung bình (125–150gsm): tiết kiệm, dùng cho hàng nhẹ.
- Giấy kraft nguyên sinh: chống ẩm, in đẹp, phù hợp hàng cao cấp.
👉 Kết hợp giấy chất lượng + sóng đúng loại sẽ giúp thùng vừa bền vừa đẹp, không cần tăng sóng để bù độ cứng.
5. Chọn nhà cung cấp uy tín – Bí quyết tiết kiệm lâu dài
Một số doanh nghiệp thường chọn nơi giá rẻ mà không kiểm tra kỹ tiêu chuẩn sóng carton, dẫn đến tình trạng thùng dễ móp méo, hư hỏng hàng hóa. Điều này tốn kém hơn gấp nhiều lần so với đầu tư ban đầu.
Hãy chọn nhà sản xuất:
- Có báo giá rõ ràng kèm thông số sóng (chiều cao sóng carton, gsm giấy).
- Có khả năng cung cấp đa dạng loại sóng (A, B, C, E, F và thùng carton không có sóng).
- Có chứng nhận chất lượng, test chịu lực (ECT, Mullen).
- Có dịch vụ in ấn chuyên nghiệp để tối ưu hình ảnh thương hiệu.
6. Một số “bí quyết nhỏ” giúp tối ưu hơn nữa
- Kết hợp nhiều sóng trong một thùng: ví dụ sóng BC hoặc BE để tận dụng ưu điểm từng loại.
- Đặt hàng số lượng lớn: tiết kiệm chi phí sản xuất, đảm bảo đồng nhất chất lượng.
- Tái chế và tái sử dụng: lựa chọn giấy carton tái chế giúp tiết kiệm và thân thiện môi trường.
- Yêu cầu thử mẫu trước: tránh sai sóng, sai kích thước, gây lãng phí.

6. Tạm kết
Việc lựa chọn đúng các loại sóng thùng carton không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm an toàn, mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tối ưu hình ảnh thương hiệu. Từ carton sóng B, sóng C, sóng A đến carton sóng E, F, mỗi loại đều có vai trò riêng, phù hợp từng ngành hàng. Bí quyết nằm ở việc hiểu rõ đặc điểm từng loại sóng bìa carton, kết hợp cùng nhu cầu thực tế để chọn ra giải pháp bao bì thông minh, vừa hiệu quả, vừa tiết kiệm.
